- Từ điển Anh - Việt
Refused material
Xem thêm các từ khác
-
Refuses
, -
Refusion
Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nóng chảy lại, sự đóng... -
Refutable
/ ´refjutəbl /, Tính từ: có thể bác bỏ lại, có thể bẻ lại, Toán &... -
Refutable formula
công thức bác được, -
Refutal
/ ri´fju:tl /, danh từ, sự bác, sự bẻ lại; sự bị bác bỏ, sự bị bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại, phản luận, -
Refutation
/ ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa:... -
Refutatory
Tính từ: bác bỏ; phản bác; bác lại, -
Refute
/ ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic... -
Refuter
Danh từ: người bác, người bẻ lại, -
Regaging
nhào trộn lại [sự nhào trộn lại (vữa)], -
Regain
/ ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế),Regal
/ ri:gl /, Tính từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,Regale
/ ri´geil /, Danh từ: bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon,Regalement
/ ri´geilmənt /, danh từ, sự thết đãi, sự đãi hậu, sự chè chén thoả thích, sự thưởng thức khoái trá,Regalia
/ ri´geiliə /, Danh từ số nhiều: những biểu chương, y phục của nhà vua, những biểu trưng và...Regalism
Danh từ: thuyết quân chủ,Regalist
Danh từ: người theo thuyết quân chủ,Regality
/ ri:´gæliti /, Danh từ: Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua, vương quốc, Đặc quyền...Regally
Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,Regard
/ ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.