- Từ điển Anh - Việt
Regalia
Nghe phát âmMục lục |
/ri´geiliə/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Những biểu chương, y phục của nhà vua
Những biểu trưng và y phục của một dòng (dòng Hiệp sĩ Gatơ..), của một cấp, một chức vụ nào đó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regalism
Danh từ: thuyết quân chủ, -
Regalist
Danh từ: người theo thuyết quân chủ, -
Regality
/ ri:´gæliti /, Danh từ: Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua, vương quốc, Đặc quyền... -
Regally
Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả, -
Regard
/ ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng,... -
Regard as
coi như, -
Regardant
/ ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu), -
Regarded
, -
Regardful
/ ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa:... -
Regarding
/ ri´ga:diη /, Giới từ: về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...), Kinh... -
Regardless
/ ri´ga:dlis /, Trạng Từ: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới, Xây... -
Regardless of
Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa... -
Regards
, -
Regather
/ ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại, -
Regatta
/ ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh... -
Regd
tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ, -
Regedit
, -
Regel
kinh nguyệt, -
Regelate
Nội động từ: Đóng băng lại; đông lạnh, -
Regelation
/ ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.