- Từ điển Anh - Việt
Regimen
Nghe phát âmMục lục |
/´redʒimen/
Thông dụng
Danh từ
(y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể
Chuyên ngành
Y học
chế độ trị liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , rehabilitation , therapy , administration , control , diet , government , menu , procedure , process , regime , rule , system
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regimen acromialis
vùng mỏm căng vaì, -
Regimen axiliaris
vùng nách, -
Regimen brachii posterior
vùng cánh tay sau, -
Regimen caricanea
vùng gót chân, -
Regimen clavicularis
vùng xương đòn, -
Regimen colli lateralis
vùng cổ bên, -
Regimen colli posterior
vùng cổ sau, -
Regimen cruris posterior
vùng c1/ 4ng chân sau, -
Regimen cubiti posterior
vùng xương trụ sau, -
Regimen epigastrica
vùng thượng, -
Regimen femoris anterior
vùng đùì trước, -
Regimen femorisanterior
vùng đùì trước, -
Regimen frontalis
vùng trán, -
Regimen genus posterior
vùng khớp gối sau, -
Regimen hypochondriaca
vùng hạ sườn, -
Regimen infraclavicularis
vùng dưới đòn, -
Regimen infrascapcularis
vùng dưới vai, -
Regimen inguinalis
vùng bẹn, -
Regimen mammalis
vùng vú, -
Regimen mentalis
vùng cằm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.