- Từ điển Anh - Việt
Follow
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔlou/
Thông dụng
Danh từ
Cú đánh theo ( bi-a)
Nửa suất thêm (ở hàng ăn)
Ngoại động từ
Đi theo sau
Theo nghề, làm nghề
Đi theo một con đường
Đi theo, đi hầu (ai)
Theo, theo đuổi
Nghe kịp, hiểu kịp
Tiếp theo, kế theo
Theo dõi (tình hình...)
Nội động từ
Đi theo, đi theo sau
Sinh ra, xảy đến
Cấu trúc từ
to follow out
- theo đuổi đến cùng
to follow up
- theo miết, bám sát
- Bồi thêm (một cú nữa)
as follows
to follow like sheep
- Xem sheep
to follow one's nose
- Xem nose
to follow somebody like a shadow
to follow somebody like St Anthony pig
- Theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
to follow the crowd
- làm theo mọi người
to follow one's own bent
- hành động theo sở thích
to follow in sb's footsteps
- theo bước chân
Hình thái từ
V_ed : Followed
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bị dẫn
Toán & tin
theo
- follow-up
- theo sát
Kỹ thuật chung
dõi theo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be subsequent to , chase , come after , come from , come next , displace , ensue , go after , go next , postdate , proceed from , pursue , replace , result , spring from , succeed , supersede , supervene , supplant , accompany , attend , bring up the rear , catenate , come with , concatenate , convoy , dog * , dog the footsteps of , draggle , escort , freeze , give chase , go with , hound * , hunt , onto * , persecute , put a tail on , run after , run down , schlepp along , search , seek , shadow , shag , spook * , stalk , stick to , string along , tag , tag after , tag along , tail , tailgate , take out after , track , abide by , accord , adhere to , adopt , be consistent with , be devoted to , be guided by , be in keeping , be interested in , comply , conform , copy , cultivate , do like , emulate , follow suit , give allegiance to , harmonize , heed , hold fast , imitate , keep , keep abreast of , keep an eye on , live up to , match , mimic , mind , mirror , model on , note , obey , observe , pattern oneself upon , reflect , regard , serve , string along * , support , take after , take as an example , watch , accept , appreciate , apprehend , catch * , catch on * , comprehend , dig * , fathom , get * , get the picture , grasp , realize , see , take in * , dog , trail , adhere , carry out , model , pattern , catch , compass , conceive , get , make out , read , sense , take , take in , act on , after , alternate , dodge , drag , engage in , flow , hound , issue , next , persist , practice , proceed , sequel , spring , spy , trace , understand
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
- neglect , pass over , shun , slight , go before , lead , precede , avoid , disregard , scorn , misunderstand , not get
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Follow(er) rest
giá đỡ di động, lunet di động, -
Follow-my-leader
Danh từ: trò chơi "rồng rắn lên mây", -
Follow-on
/ ´fɔlou¸ɔn /, danh từ, (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó, -
Follow-on call
sự đếm số lại, sự quay số lại, -
Follow-on post
thông báo chung, -
Follow-on tool
công cụ làm theo, công cụ tiến tuần tự, công cụ bám sát, -
Follow-through
/ ´fɔlou¸θru: /, Danh từ: (quần vợt) đà phát bóng, -
Follow-up
/ ´fɔlou¸ʌp /, Tính từ: tiếp tục, tiếp theo, Danh từ: sự tiếp... -
Follow-up care
điều trị sau khi ra viện, -
Follow-up control system
hệ thống điền khiển tùy động, -
Follow-up electric contact level gauge
máy đo mực tiếp xúc điện, -
Follow-up system
hệ (thống) theo dõi, -
Follow current
dòng điện quá áp, dòng điện theo sau, dòng điện tràn áp, dòng theo, dòng phóng theo, -
Follow range
khoảng bám sát, -
Follow rest
lunet di động, giá đỡ di động, -
Follow style
chỉ dẫn, theo cách, -
Follow the coast
đi men bờ, -
Follow town
thành phố vệ tinh, -
Follow up
theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find... -
Follow up bit
mũi khoan gắn với cần mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.