- Từ điển Anh - Việt
Regimental
Nghe phát âmMục lục |
/¸redʒi´mentl/
Thông dụng
Tính từ
(quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn
- a regimental commander
- người chỉ huy trung đoàn
- a regimental headquarters
- sở chỉ huy trung đoàn
Xem thêm các từ khác
-
Regimental (company) conduct sheet
Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của... -
Regimentals
Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung... -
Regimentation
/ ¸redʒimən´teiʃən /, danh từ, (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn, -
Regimenthyreoidea
vùng tuyến gìáp, -
Regimenumbilicalis
vùng rốn, -
Regimenvertebralis
vùng cột sống., -
Regimes
, -
Regina
Danh từ: (tiếng latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo... -
Reginal
/ ri´dʒainəl /, tính từ, thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương, -
Regio
vùng, khu, -
Regio acromialis
vùng mỏm căng vai, -
Regio antebrachii anterior
vùng cẳng tay trước, -
Regio antebrachii posterior
vùng cẳng tay sau, -
Regio axillaris
vùng nách, -
Regio brachii anterior
vùng cánh tay trước, -
Regio brachii posterior
vùng cánh tay sau, -
Regio buccalis
vùng miệng, -
Regio calcanea
vùng gót chân, -
Regio clavicularis
vùng xương đòn, -
Regio colli anterior
vùng cổ trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.