- Từ điển Anh - Việt
Headquarters
Nghe phát âmMục lục |
/´hed¸kwɔ:tə:z/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh
Chuyên ngành
Kinh tế
bộ chỉ huy
cửa hàng chính
tổng bộ
- manufacturing headquarters
- tổng bộ quản lý sản xuất
tổng công ty
tổng hành dinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , base of operations , central station , command post , company headquaters , high command , hq , main office , nerve center , complex , station , focus , heart , hub , seat , center , command , depot , operations , post , precinct
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Headquarters (HQ)
tổng hành dinh, trụ sở chính, -
Headquater
['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở... -
Headrace
/ ´hed¸reis /, Danh từ: sông đào dẫn nước (vào máy xay...), Cơ khí &... -
Headrace canal
kênh dẫn, kênh đến, kênh thượng lưu, -
Headrace elevation
mức nước thượng lưu, -
Headrace gallery
hành lang thượng lưu, hành lang trên, -
Headrace intake
cống lấy nước thượng lưu, -
Headrace tunnel
hầm dẫn nước (hầm áp lực), -
Headrest
/ ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu, -
Headrest or head restraint
gối tựa đầu, -
Headroom
/ ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng:... -
Headroom under beams
chiều cao bên trong của buồng, chiều cao thông thủy, -
Headrsee canal
kênh dẫn, -
Heads
phần cất ngọn, -
Heads collapse
sự sẹp bọt, sự tan bọt, -
Heads removal
sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu, -
Heads will roll for sth
Thành Ngữ:, heads will roll for sth, s? có lúc ngu?i ta b? tr?ng ph?t vì di?u gì -
Headsail
Danh từ: cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.