- Từ điển Anh - Việt
Regional medical committee
Xem thêm các từ khác
-
Regional medical officer
viên chức y tếvùng., -
Regional metamorphism
sự biến chất khu vực, hiện tượng biến chất khu vực, -
Regional meteorological centre
trung tâm khí tượng khu vực, -
Regional migration
sự di chuyển khu vực, -
Regional network
mạng vùng, -
Regional office
chi nhánh khu vực (của công ty), văn phòng khu vực, -
Regional patent
bằng sáng chế cấp vùng, -
Regional plan
mặt bằng vùng, quy hoạch vùng, mặt bằng khu vực, -
Regional planning
sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy... -
Regional planning commission
ủy ban quy hoạch vùng, -
Regional policy
chính sách miền, chính sách khu vực, -
Regional preferential duties
thuế quan ưu đãi trong khu vực, -
Regional price difference
sai biệt giá khu vực, -
Regional processor
bộ xử lý vùng, bộ xử lý chủ, -
Regional production complex
phức hệ lãnh thổ sản xuất, -
Regional quota
hạn ngạch theo khu vực, -
Regional radio warning system
hệ cảnh báo vô tuyến cấp vùng, -
Regional railway traffic
giao thông đường sắt cấp vùng, -
Regional road
đường địa phương, -
Regional selective assistance
phụ trợ lựa chọn qua miền, trả nợ giúp khu vực có tính chọn lọc, trợ giúp khu vực có tính chọn lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.