- Từ điển Anh - Việt
Regulation G
Xem thêm các từ khác
-
Regulation Q
quy định q, -
Regulation T
quy định t, -
Regulation U
quy định u, -
Regulation Z
quy định z, -
Regulation and control
quản lý và giám sát, -
Regulation control
sự điều khiển ổn định, -
Regulation factor
hệ số điều chỉnh, hệ số điều chỉnh, -
Regulation lamp
đèn chính điều khiển, đèn cốt, đèn cột, -
Regulation of constant-current transformer
điều chỉnh biến áp dòng không đổi, -
Regulation of dynamic range
sự điều chỉnh tầm mức động học, -
Regulation of financial services
quy định về dịch vụ tài chính, -
Regulation of flood
sự điều tiết lũ, -
Regulation of flow
sự điều tiết dòng chảy, -
Regulation of level
sự điều chỉnh mức nước, sự điều tiết mực nước, -
Regulation of maritime traffic
quy định (luật lệ) giao thông trên biển, -
Regulation of river
sự chỉnh trị sông, sự điều tiết sông, -
Regulation of streams
sự điều chỉnh dòng sông, -
Regulation of supply and demand
sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu -
Regulation of supply and demand (the...)
sự sự điều tiết cung cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.