- Từ điển Anh - Việt
Reliction
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
hiện tượng biến thoái
Hóa học & vật liệu
sự biến thoái
Xây dựng
thủy thoái
Kỹ thuật chung
sự rút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relied
, -
Relief
/ ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng),... -
Relief-grind
mài hớt lưng, -
Relief-grinding machine
máy mài hớt lưng, -
Relief-works
Danh từ số nhiều: công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất... -
Relief (air) grille
lưới không khí thải, -
Relief actor
yếu tố địa hình, -
Relief and gauging hatch
tấm đậy an toàn, -
Relief angle
góc khe hở, góc sau, -
Relief bend
đoạn uốn của địa hình, -
Relief bridge
cầu xả lũ, -
Relief cam
cam giảm áp, -
Relief cock
van (giảm áp) an toàn, van tháo, van giảm áp, van tràn, -
Relief cooling
làm mát tiện nghi, -
Relief cooling system
hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu, hệ (thống) làm lạnh tiện nghi, hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện... -
Relief cross-grooved
cam giảm áp, cam thoát, -
Relief damper
clapê an toàn, van điều tiết an toàn, van an toàn, -
Relief data
tài liệu địa hình, tài liệu địa hình, -
Relief device
thiết bị giảm áp, cơ cấu an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị bảo hiểm, -
Relief displacement
chuyển vị do địa hình, dịch chuyển địa hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.