- Từ điển Anh - Việt
Relief
Nghe phát âm/ri'li:f/
Thông dụng
Danh từ
Sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng)
Sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp
Sự giải vây (một thành phố...)
Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
Sự thay phiên, sự đổi gác; người thay phiên (người tiếp theo phiên gác của người khác..)
Vật thay thế, vật tăng cường (tàu hoả.. bổ sung cho dịch vụ (thường) lệ)
Sự chạm/đắp nổi (trong phương pháp điêu khắc, đúc); đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relievo
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên
nhẹ nhõm
Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)
(địa lý,địa chất) địa hình
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mặt hớt lưng (dụng cụ cắt), sự xả (khí), sự hạ(áp), sự giảm nhẹ, hình dập nổi
Xây dựng
biểu thị địa hình
hình chạm nổi
- bas-relief
- hình chạm nổi thấp
hình đắp nổi
chạm nổi
- bas-relief
- hình chạm nổi thấp
- low relief
- bức chạm nổi
- relief on door panels
- sự chạm nổi trên cánh cửa
- sculptural relief
- hình chạm nổi
địa hình bộ phận
địa hình địa phương
sự đáp nổi
vẽ địa hình
Kỹ thuật chung
khoảng hở
địa hình
- acclivous relief
- địa hình dốc ngược
- accumulative relief
- địa hình tích tụ
- alpine relief
- địa hình (vùng) núi cao
- alpine relief
- địa hình núi vách đứng
- anthropogenic relief
- địa hình antropogen
- chaotic relief
- địa hình hỗn hợp
- cut-through relief
- địa hình xuyên cắt
- description of relief
- sự mô tả địa hình
- flattish relief
- địa hình (đồng) bằng
- ground relief
- địa hình khu đất
- hilled relief
- địa hình đồi
- low mountain relief
- địa hình (vùng) núi thấp
- low mountain relief
- địa hình núi thấp
- low relief
- địa hình thấp
- medium relief
- địa hình ôn hòa
- middle height relief
- địa hình (vùng) trung du
- mountain relief
- địa hình vùng núi
- open relief
- địa hình xuyên cắt
- relief bend
- đoạn uốn của địa hình
- relief data
- tài liệu địa hình
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- relief drawing
- bản vẽ địa hình
- relief element
- chi tiết địa hình
- relief feature
- đặc điểm địa hình
- relief map
- bản đồ địa hình
- relief model
- mô hình địa hình
- relief morphometry
- phép đo đạc địa hình
- relief plan
- mặt bằng địa hình
- relief plate
- bản đồ địa hình
- relief profile
- mặt cắt địa hình
- smooth relief
- địa hình phẳng
- stereoscopic relief
- địa hình nổi
- structural relief
- địa hình cấu trúc
- submarine relief
- địa hình đáy biển
- tectonic relief
- địa hình kiến tạo
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- undulated relief
- địa hình đồi núi
- volcanic relief
- địa hình (vùng có) núi lửa
độ hở
góc hớt lưng
góc khe hở
góc sau (dụng cụ cắt)
mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
sự chạm nổi
sự đỡ tải
sự giảm áp
sự giảm nhẹ
sự hớt lưng
sự mài hớt lưng
Tiết lưu
- reflief valve - Van tiết lưu
Kinh tế
bớt
giảm
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- export tax relief
- giảm thuế thu nhập xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm miễn thuế xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
- group relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- income tax relief
- sự giảm thuế thu nhập
- loss relief
- giảm thuế (để) bù lỗ
- marginal relief
- giảm biên độ thuế
- mortgage interest relief
- sự giảm giá thuế lợi tức
- rates relief
- giảm thuế địa phương
- relief from duty
- giảm miễn thuế
- retirement relief
- giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
- stock relief
- sự giảm bớt hàng trữ kho
sự giảm áp suất
sự tháo dỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , allayment , alleviation , amelioration , appeasement , assistance , assuagement , balm , break , breather , cheer , comfort , comforting , consolation , contentment , cure , deliverance , diversion , ease , easement , extrication , fix , hand , happiness , help , letup , lift , lightening , load off one’s mind , maintenance , mitigation , mollification , palliative , quick fix * , refreshment , release , remission , reprieve , respite , rest , restfulness , satisfaction , softening , solace , succor , support , sustenance , abetment , aid , assist , palliation , dole , handout , public assistance , welfare , replacement , antidote , food , map , projection , prominence , redress , reinforcement , relay , remedy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relief-grind
mài hớt lưng, -
Relief-grinding machine
máy mài hớt lưng, -
Relief-works
Danh từ số nhiều: công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất... -
Relief (air) grille
lưới không khí thải, -
Relief actor
yếu tố địa hình, -
Relief and gauging hatch
tấm đậy an toàn, -
Relief angle
góc khe hở, góc sau, -
Relief bend
đoạn uốn của địa hình, -
Relief bridge
cầu xả lũ, -
Relief cam
cam giảm áp, -
Relief cock
van (giảm áp) an toàn, van tháo, van giảm áp, van tràn, -
Relief cooling
làm mát tiện nghi, -
Relief cooling system
hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu, hệ (thống) làm lạnh tiện nghi, hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện... -
Relief cross-grooved
cam giảm áp, cam thoát, -
Relief damper
clapê an toàn, van điều tiết an toàn, van an toàn, -
Relief data
tài liệu địa hình, tài liệu địa hình, -
Relief device
thiết bị giảm áp, cơ cấu an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị bảo hiểm, -
Relief displacement
chuyển vị do địa hình, dịch chuyển địa hình, -
Relief drain
ống tháo nước, -
Relief drainage
thoát nước theo địa hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.