- Từ điển Anh - Việt
Remainder term
Xem thêm các từ khác
-
Remainder theorem
định lý bezout, định lý phần dư, -
Remainder type
kiểu dư, -
Remainderman
người được hưởng quyền còn lại, người được nhận tài sản còn lại, người kế thừa, -
Remainders
số dư, hàng bán xôn, hàng ế bán hạ giá, hàng tồn, sách bán hạ giá, sách ế, số sách còn dư lại, -
Remained
, -
Remaining
/ ri´meiniη /, Kỹ thuật chung: còn lại, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Remaining cost
giá trị sau khi sử dụng, -
Remaining income
thu nhập còn lại, -
Remaining variation
biến dị dư, -
Remains
/ [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ... -
Remains of an ancient town
di tích của thành phố cổ, -
Remains of brickwork
phần dư khi xây gạch, -
Remak plexus
đám rối remak, -
Remake
/ ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh... -
Remaking
sự làm lại, -
Remalloy
hợp kim remalloy, -
Reman
/ ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí... -
Remand
/ ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại... -
Remand centre
danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên, -
Remand home
như remand centre,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.