- Từ điển Anh - Việt
Remediless
Nghe phát âmMục lục |
/´remidilis/
Thông dụng
Tính từ
Không thể chữa được
Không thể cứu chữa, không thể sửa chữa
Không thể đền bù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remedy
/ 'remidi /, Danh từ: thuốc, phương thuốc; cách chữa bệnh, cách điều trị, phương pháp cứu chữa,... -
Remedy defects in the goods delivered
biện pháp bổ cứu khuyết tật cho hàng đã giao, -
Remedy for depression
biện pháp cứu chữa suy thoái, đối sách chống suy thoái, -
Remedy for weight
dung sai về trọng lượng, -
Remedy of contractor on employer's default
biện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công trình, -
Remedy on contractor's failure to insure
biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm, -
Remedy on failure to insure
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm, -
Remedying of
sửa chữa các sai sót, -
Remedying of Defects
sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình -
Remedying of Defects, Cost of
chi phí sửa chữa sai sót, -
Remedying of defects
sửa chữa sai sót, -
Remelt
/ ri´melt /, Điện lạnh: nóng chảy lại, Kỹ thuật chung: luyện lại,... -
Remelt sugar
đường vàng, -
Remelting
Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc... -
Remelting furnace
lò nấu chảy lại, -
Remelting machine
máy nung chảy lại, -
Remelting of rocks
sự nóng chảy đá, -
Remelting process
quá trình nấu chảy lại, -
Remember
/ rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.