- Từ điển Anh - Việt
Remittance-man
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
Người được trả tiền để ở nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remittance advice
giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền, -
Remittance by draft
sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu, -
Remittance by teletype
điện chuyển tiền, -
Remittance charges
phí chuyển tiền, phí chuyển tiền, -
Remittance letter
thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu, -
Remittance man (remittance-man)
người di trú, -
Remittance of a bill for collection
sự chuyển một hối phiếu nhờ thu, -
Remittance permit
giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền, -
Remittance slip
phiếu chuyển tiền, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền, -
Remittance to family overseas
gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài, -
Remitted
, -
Remittee
/ ri¸mi´ti: /, Danh từ: người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến, Kinh... -
Remittence
tạm đỡ, -
Remittent
/ ri´mitənt /, Tính từ: từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật), Danh... -
Remittent fever
sốt từng cơn, -
Remitter
/ ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ... -
Remitting bank
ngân hàng nhờ thu, ngân hàng chuyển, ngân hàng chuyển tiền, ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng), ngân hàng gửi chứng... -
Remixer
trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)], -
Remixing
trộn lại [sự trộn lại],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.