- Từ điển Anh - Việt
Repaving
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
tái sinh nhiệt (mặt đường nhựa)
Kỹ thuật chung
sự bắc cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repay
/ ri:´pei /, Động từ re-paid: trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo... -
Repay a debt (to...)
trả một món nợ, -
Repay a debt in full (to...)
trả dứt một món nợ, -
Repay capital (to...)
hoàn lại vốn, -
Repayable
/ ri:´peiəbl /, Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp,... -
Repayable on demand
phải trả lại ngay, -
Repayment
/ ri:´peimənt /, Danh từ: sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp, Cơ... -
Repayment (credit) risk
rủi ro hoàn trả (tín dụng), -
Repayment at maturity
trả lại lúc đáo hạn, -
Repayment mortgage
sự thế chấp bất động sản (trả góp), thế chấp hoàn trả lãi, -
Repayment of bond
sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn, -
Repayment of debts
sự trả nợ, -
Repayment of fixed instalment
trả lại dần theo mức cố định, -
Repayment of loans
sự hoàn lại khoản vay, -
Repayment of principal
trả lại vốn gốc, -
Repayment of shares
sự hoàn lại tiền cổ phần, -
Repayment of tax
sự hoàn lại tiền thuế, -
Repayment period
thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, -
Repayment supplement
phụ khoản tiền hoàn trả, -
Repeal
/ ri´pi:l /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...), Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.