- Từ điển Anh - Việt
Repayable
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´peiəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể trả lại, có thể hoàn lại
Có thể báo đáp, có thể đền đáp
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có thể trả nợ
Kinh tế
có thể trả lại
phải trả lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repayable on demand
phải trả lại ngay, -
Repayment
/ ri:´peimənt /, Danh từ: sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp, Cơ... -
Repayment (credit) risk
rủi ro hoàn trả (tín dụng), -
Repayment at maturity
trả lại lúc đáo hạn, -
Repayment mortgage
sự thế chấp bất động sản (trả góp), thế chấp hoàn trả lãi, -
Repayment of bond
sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn, -
Repayment of debts
sự trả nợ, -
Repayment of fixed instalment
trả lại dần theo mức cố định, -
Repayment of loans
sự hoàn lại khoản vay, -
Repayment of principal
trả lại vốn gốc, -
Repayment of shares
sự hoàn lại tiền cổ phần, -
Repayment of tax
sự hoàn lại tiền thuế, -
Repayment period
thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, -
Repayment supplement
phụ khoản tiền hoàn trả, -
Repeal
/ ri´pi:l /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...), Ngoại... -
Repeal by implication
hủy bỏ mặc nhận, ngầm, -
Repealable
/ ri´pi:ləbl /, danh từ, người huỷ bỏ, người bãi bỏ (một đạo luật...) -
Repeat
/ ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục... -
Repeat-action key
phím lặp lại tác động, -
Repeat Orders
Đặt hàng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.