- Từ điển Anh - Việt
Replacement (of staff)
Xem thêm các từ khác
-
Replacement accounting
vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement air
khí thay đổi, khí tươi, -
Replacement algorithm
thuật toán thay thế, -
Replacement assignment
sự phân định thay thế, -
Replacement bit
bit thay thế, -
Replacement bone
thay tạo xương, -
Replacement capital
đồ biểu thay thế, vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement character
ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia -
Replacement charts
điều khoản thay thế, đồ biểu thay thế (cho những chức vụ còn trống), -
Replacement clause
chi phí thay thế, điều khoản thay thế (phụ tùng máy móc), -
Replacement code point
điểm mã thay thế, -
Replacement cost
giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost... -
Replacement cost accounting
sự thanh toán chi phí thay thế, -
Replacement cost insurance
bảo hiểm giá trị đổi mới, -
Replacement demand
nhu cầu thay thế, nhu cầu bổ sung, nhu cầu thay thế, -
Replacement deposit
trầm tích trao đổi, khoáng sàng thay thế, trầm tích thay thế, -
Replacement factor
hệ số thay thế, -
Replacement fibrosis
thay thế băng xơ hoá, -
Replacement fund
quỹ thay thế, -
Replacement investment
đầu tư thay thế, đầu tư thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.