- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Replacement deposit
trầm tích trao đổi, khoáng sàng thay thế, trầm tích thay thế, -
Replacement factor
hệ số thay thế, -
Replacement fibrosis
thay thế băng xơ hoá, -
Replacement fund
quỹ thay thế, -
Replacement investment
đầu tư thay thế, đầu tư thay thế, -
Replacement lode
mạch thay thế, vỉa thay thế, -
Replacement market
thị trường sản phẩm thay thế, -
Replacement material
vật liệu thay thế, -
Replacement of
thay kỹ sư, -
Replacement of failed area
sửa chữa cục bộ mặt đường, -
Replacement of goods
thay thế hàng hóa, sự thay thế hàng hóa, -
Replacement of reserve account
bổ sung tài khoản dự trữ, -
Replacement of soft soil
thay thế lớp đất yếu, -
Replacement of staff
sự thay đổi nhân viên, -
Replacement panel
tấm khung để thay thế, -
Replacement part
bộ phận thay thế, chi tiết thay thế, linh kiện thay thế, phụ tùng, bộ phận thay thế, bộ phận (để) thay đổi nhân viên,... -
Replacement parts
các bộ phận thay thế, -
Replacement person
người thay thế, -
Replacement price
giá thay thế, giá trị thay thế, -
Replacement rail
sự thay thanh ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.