- Từ điển Anh - Việt
Replicate
Nghe phát âmMục lục |
/´repli¸keit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)
Chuyên ngành
Toán & tin
sao chép, sao lại
Kỹ thuật chung
tái tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Replicated pattern
mẫu lặp lại, -
Replication
/ ¸repli´keiʃən /, Danh từ: sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì), Y... -
Replicator
bộ sao, -
Replied
, -
Replotting
vẽ lại [sự vẽ lại], -
Replum
Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn, -
Reply
/ ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại,... -
Reply, if you please
xin vui lòng phúc đáp, -
Reply-paid
Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước, -
Reply card
thẻ trả lời, -
Reply coupon
phiếu tem trả lời, phiếu trả lời, -
Reply envelope
bì thư trả lời, -
Reply paid
đã trả trước phí điện trả lời, -
Reply paid telegram
điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp, -
Reply queue element
phần tử hàng đợi trả lời, -
Reply request indication
dấu hiệu trả lời yêu cầu, -
Reply telegram
điện báo trả lời, điện hồi đáp, -
Reply to a letter
trả lời một bức thư, -
Reply to a letter (to...)
trả lời một bức thư, -
Repo
/ ri'po /, hợp đồng mua lại, open repo, hợp đồng mua lại ngỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.