- Từ điển Anh - Việt
Repulsive power
Xem thêm các từ khác
-
Repulsively
Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực... -
Repulsiveness
/ ri´pʌlsivnis /, danh từ, sự kinh tởm, sự ghê tởm, -
Repurchasable
có thể mua lại lần nữa, -
Repurchase
Ngoại động từ: mua lại, Danh từ: vật mua lại, sự mua lại, mua... -
Repurchase agreement
hợp đồng mua lại, thỏa hiệp mua lại, hợp đồng repo, reverse repurchase agreement, hợp đồng mua lại nghịch đảo, là một... -
Repurification
sự làm sạch lại, sự sàng lại, -
Repurify
sàng lại, -
Reputable
/repjʊtəbl/, Tính từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin, Từ... -
Reputably
Phó từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin, -
Reputation
/ ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây... -
Repute
/ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại... -
Reputed
/ ri´pju:tid /, Tính từ: có tiếng tốt, nổi tiếng, Được cho là, được giả dụ là, được coi... -
Reputed owner
chủ trên danh nghĩa, người được coi là chủ sở hữu, -
Reputedless
Tính từ: không có tiếng tăm, -
Reputing
, -
Requency divider
bộ chia tần số, -
Request
/ ri'kwest /, Danh từ: lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, Ngoại... -
Request Header (RH)
tiêu đề yêu cầu, -
Request Initialization Mode (HDLC) (RIM)
phương thức mở các yêu cầu (hdlc), -
Request Network Address Segment (RNAS)
đoạn địa chỉ mạng yêu cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.