- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rescale
Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ, định lại cỡ chữ, -
Rescaling
sự thay đổi tỷ lệ, Danh từ: sự thay đổi tỷ lệ, -
Rescap
bộ trở tụ, cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ tụ-trở, mạch kết hợp, mạch đóng gói, -
Reschedule debt
định lại thời biểu trả nợ, -
Rescheduling
/ ri´ʃedjuliη /, Kinh tế: cho hoãn nợ, giãn nợ, -
Rescind
/ ri´sind /, Ngoại động từ: (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ (luật hợp đồng..), Kinh... -
Rescind a contract
giải hiệu một khế ước, hủy bỏ một hợp đồng, -
Rescind a contract (to...)
giải hiệu một khế ước, hủy bỏ một hợp đồng, -
Rescind a law
bãi bỏ một đạo luật, -
Rescind a law (to...)
bãi bỏ một đạo luật, -
Rescind an agreement
hủy bỏ một hiệp định, -
Rescind an agreement (to...)
hủy bỏ một hiệp định, -
Rescindable
/ ri´sindəbl /, Kinh tế: có thể giải hiệu, có thể hủy bỏ, -
Rescinding
để hủy bỏ, -
Rescission
/ ri´siʒən /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bãi bỏ (một luật, hợp đồng..),Rescission of contract
sự bãi bỏ, giải hiệu một hợp đồng,Rescissory
/ ri´sisəri /, tính từ, hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng),Rescrape
(v) cạo rà lại, Ngoại động từ: (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại,Rescreening
Danh từ: sự sàng lại,Rescribe
Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.