- Từ điển Anh - Việt
Reserved character
Xem thêm các từ khác
-
Reserved filename
tên tệp dành riêng, -
Reserved floor area
diện tích dự trữ, tầng ở dự trữ, -
Reserved lane
làn dự trữ, -
Reserved market
thị trường bảo lưu, thị trường hậu bị, -
Reserved memory
bộ nhớ dự trữ, -
Reserved message codes
các mã thông báo dành riêng, mã thông báo dự trữ, -
Reserved name
tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu -
Reserved page option
tùy chọn trang dành riêng, tùy chọn trang dự trữ, -
Reserved power
quyền bảo lưu, -
Reserved power (s)
quyền bảo lưu, -
Reserved seat
chỗ đã đăng ký, -
Reserved surplus
số thặng dư dành lại, -
Reserved volume
tập dự trữ, khối dự trữ, -
Reserved word
từ dành riêng, văn bản lưu, từ khóa, -
Reservedly
/ ri´zə:vidli /, phó từ, dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn, -
Reservedness
/ ri´zə:vidnis /, danh từ, sự dành, sự dành riêng, sự dành trước, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo, -
Reserver
/ ri'zə:v /, Danh từ: người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu, người ít nói; người... -
Reserves
nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế,... -
Reserves multiplier
số nhân dự trữ, -
Reservist
/ ri´zə:vist /, Danh từ: lính dự bị (của một quốc gia), (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.