- Từ điển Anh - Việt
Reserver
Nghe phát âmMục lục |
/ri'zə:v/
Thông dụng
Danh từ
Người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
Người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo
Giao thông & vận tải
công tắc đảo chiều
Xây dựng
thiết bị đảo chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reserves
nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế,... -
Reserves multiplier
số nhân dự trữ, -
Reservist
/ ri´zə:vist /, Danh từ: lính dự bị (của một quốc gia), (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị,... -
Reservoir
/ ˈrɛzərˌvwɑr /, Danh từ: hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng),... -
Reservoir banks transformation
sự gia cố lại bờ, -
Reservoir basin
bể dự trữ nước, bồn dự trữ nước, hồ chứa dự trữ nước, -
Reservoir bed
vỉa chứa, tầng chứa, -
Reservoir bottom gate
cửa đáy hồ chứa, -
Reservoir bottom sector gate
cửa quạt đáy hồ chứa, -
Reservoir capacitor
tụ dự trữ, tụ nhớ, tụ trữ năng lượng, -
Reservoir capacity
dung tích hồ chứa nước, -
Reservoir design flood
lũ thiết kế hồ chứa, lưu lượng tính toán ngập tràn, -
Reservoir drain cock
van xả nước thùng gió, -
Reservoir ecology
sinh thái hồ chứa, -
Reservoir elevation
mức nước hồ chứa, -
Reservoir energy
năng lượng của tầng chứa (dầu, khí), -
Reservoir engineering
kỹ thuật tầng chứa, cơ chế tầng chứa, -
Reservoir filling
sự chứa nước vào hồ, -
Reservoir filling time
thời gian nạp gió thùng gió, -
Reservoir fishery
nghề cá hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.