Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resettlement

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´setəlmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
Sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống
a government resettlement programme
(thuộc ngữ) chương trình tái định cư của chính phủ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tái định cư

Xây dựng

tái định cư

Kỹ thuật chung

điều chỉnh lại

Xem thêm các từ khác

  • Resettlement action plan

    kế hoạch hành động tái định cư,
  • Resettlement allowance

    trợ cấp dời chỗ ở,
  • Resettlement cost

    kinh phí di dân,
  • Resewed

    bao bì đã vá lại,
  • Resh

    Danh từ: chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái,
  • Reshape

    / ri:´ʃeip /, Ngoại động từ: tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng,
  • Reshape, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaped body tools

    dụng cụ sửa lại thân xe bị móp (dụng cụ làm đồng),
  • Reshaper, body (tools)

    dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp),
  • Reshaping

    bù vênh sửa lại mặt cắt, gò lại,
  • Resharpen

    / ri´ʃa:pən /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:...
  • Resharpening

    / ri´ʃa:pəniη /, sự mài sắc lại dụng cụ, sự mài sắc lại,
  • Reship

    Ngoại động từ: lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác,...
  • Reshipment

    sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp, sự gửi chuyển tiếp, sự chuyển sang tàu khác, chuyển tàu, gởi...
  • Reshipper carton

    thùng cứng chứa thành phẩm,
  • Reshipping

    sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp,
  • Reshuffle

    / ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một...
  • Reside

    / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào,...
  • Residence

    / 'rezidəns /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top