- Từ điển Anh - Việt
Resize
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đưa trở lại kích thước yêu cầu
Toán & tin
thay đổi kích thước
Xây dựng
định loại kích cỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resizer
dụng cụ định lại kích cỡ (pittông), -
Resizing
tạo lại dáng, tạo lại kích cỡ cũ, -
Resizing graphic
chỉnh kích thước hình, -
Resoiling
sức đắp lại lớp thổ nhưỡng (sau khi bị đào), -
Resol
nhựa giai đoạn a, resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn a), nhựa rezol, -
Resold
Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, -
Resoldering
sự hàn lại, -
Resole
Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole, -
Resolidification
Danh từ: sự làm rắn trở lại, -
Resolubility
/ ri:¸sɔlju´biliti /, Kỹ thuật chung: tính giải được, -
Resoluble
/ ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán... -
Resolute
/ ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa:... -
Resolutely
Phó từ: kiên quyết, cương quyết, -
Resoluteness
/ ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness ,... -
Resolution
/ ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên... -
Resolution (RES)
độ phân giải, -
Resolution Trust Corporation
công ty quyết định tín khác, -
Resolution chart
biểu đồ phân giải, -
Resolution error
lỗi do phân giải, -
Resolution factor
hệ số phân giải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.