- Từ điển Anh - Việt
Resolution
Nghe phát âm/,rezə'lu:ʃn/
Thông dụng
Danh từ
Nghị quyết
Sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định
Quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm
Sự giải quyết, cách giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)
Sự phân giải; sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)
(y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan
(âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai
(văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài
(toán học) cách giải, sự giải
(tin học) độ phân giải
Chuyên ngành
Xây dựng
phân tích [sự phân tích]
Cơ - Điện tử
Sự phân tích, sự giải, phép giải, độ phân giải
Hóa học & vật liệu
phép giải
Toán & tin
lời giải (bài toán)
sự giải
- conflict resolution
- sự giải quyết xung đột
Điện tử & viễn thông
năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
Điện
độ phân giải
Giải thích VN: Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.
giải pháp
Đo lường & điều khiển
sự phân giải
Giải thích EN: The extent to which two or more entities can be separated or distinguished from one another; specific uses include:the smallest amount of error that can be determined and acted upon by an automatic control system.
Giải thích VN: Phạm vi với nó 2 thực thể hay hơn có thể được tách rời nhau; sử dụng trong các trường hợp: số lượng sai số nhỏ nhất mà có thể xác định và tác động bởi hệ thống điều khiển tự động.
Kỹ thuật chung
năng suất phân giải
độ chính xác
Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.;3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.;4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).
độ hòa tan
độ nét
Giải thích VN: Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.
độ rõ
Giải thích VN: Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.
độ phân giải
Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.;2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.;3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.;4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- phase resolution
- độ phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
giải
- AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- address resolution
- sự phân giải địa chỉ
- Address Resolution (AR)
- phân giải địa chỉ
- address resolution protocol
- giao thức phân giải địa chỉ
- Address Resolution Protocol (ARP)
- giao thức phân giải địa chỉ
- Alternative dispute resolution (ADR)
- giải quyết tranh chấp
- Ambiguous Name Resolution (ANR)
- phân giải tên mơ hồ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- Apple Address Resolution Protocol (AARP)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
- ARP (addressresolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ
- ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ ATM
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- Collision Resolution Algorithm (CRA)
- thuật toán phân giải xung đột
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- conflict resolution
- cách giải quyết va chạm
- conflict resolution
- sự giải quyết xung đột
- conflict resolution flag
- cờ phân giải xung đột
- conformance resolution tests
- kiểm thử giải pháp thích hợp
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- frequency resolution
- phép giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- geometrical resolution length
- độ dài phân giải hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution
- phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution graphics
- đồ họa phân giải cao
- high-resolution radar
- rađa giải pháp cao
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution
- phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- Multicast Address Resolution Service (MARS)
- dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
- name resolution
- phân giải tên
- name resolution
- sự phân giải tên
- NBMA address resolution protocol (NARP)
- Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
- Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
- giao thức phân giải chặng kế tiếp
- phase resolution
- độ phân giải pha
- phase resolution
- sự phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- Resolution (RES)
- độ phân giải
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- resolution error
- lỗi do phân giải
- resolution factor
- hệ số phân giải
- resolution filter
- bộ lọc phân giải
- Reslution of a TRIANGLE
- giải tam giác
- resolution threshold
- ngưỡng giải
- resolution threshold
- ngưỡng phân giải
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân giải nguồn
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
- thực thể phân giải địa chỉ mạng con
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải dọc
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải đứng
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
- vertical resolution
- sự phân giải dọc
phân giải
- AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- address resolution
- độ phân giải địa chỉ
- address resolution
- sự phân giải địa chỉ
- Address Resolution (AR)
- phân giải địa chỉ
- address resolution protocol
- giao thức phân giải địa chỉ
- Address Resolution Protocol (ARP)
- giao thức phân giải địa chỉ
- Ambiguous Name Resolution (ANR)
- phân giải tên mơ hồ
- angular resolution
- độ phân giải góc
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- Apple Address Resolution Protocol (AARP)
- giao thức phân giải địa chỉ Apple
- Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
- ARP (addressresolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ
- ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ ATM
- azimuth resolution
- độ phân giải phương vị
- base resolution
- độ phân giải chính
- Collision Resolution Algorithm (CRA)
- thuật toán phân giải xung đột
- color resolution
- độ phân giải của màu
- color resolution
- độ phân giải màu
- conflict resolution flag
- cờ phân giải xung đột
- contrast resolution
- độ phân giải tương phản
- digital resolution
- độ phân giải số
- feedback resolution
- độ phân giải hồi tiếp
- frequency resolution
- độ phân giải tần số
- geometric beam resolution
- độ phân giải chùm hình học
- geometrical resolution length
- độ dài phân giải hình học
- GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
- Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
- high resolution
- độ phân giải cao
- high resolution
- phân giải cao
- high resolution (a-no)
- độ phân giải cao
- high resolution (ofan image)
- độ phân giải cao
- High Resolution CCD Camera (HRC)
- Camera CCD độ phân giải cao
- High Resolution Facsimile (HR-FAX)
- Facsimile, Fax có độ phân giải cao
- high resolution facsimile-HRFAX
- facsimile có độ phân giải cao
- High Resolution Graphics (HRG)
- đồ họa có độ phân giải cao
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- High Resolution Video (SPOT) (HRV)
- Video có độ phân giải cao (SPOT)
- high-resolution graphics
- đồ họa phân giải cao
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
- lo-res (lowresolution)
- độ phân giải thấp
- low resolution
- độ phân giải thấp
- low resolution
- phân giải thấp
- low resolution facsimile
- facsimile có độ phân giải thấp
- Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
- truyền ảnh có độ phân giải thấp
- Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
- máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
- Multicast Address Resolution Service (MARS)
- dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
- name resolution
- phân giải tên
- name resolution
- sự phân giải tên
- NBMA address resolution protocol (NARP)
- Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
- Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
- giao thức phân giải chặng kế tiếp
- phase resolution
- độ phân giải pha
- phase resolution
- sự phân giải pha
- picture resolution
- độ phân giải hình
- print resolution
- độ phân giải ghi
- printer resolution
- độ phân giải máy in
- radar resolution
- độ phân giải rađa
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- Resolution (RES)
- độ phân giải
- resolution chart
- biểu đồ phân giải
- Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
- Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
- resolution error
- lỗi do phân giải
- resolution factor
- hệ số phân giải
- resolution filter
- bộ lọc phân giải
- resolution threshold
- ngưỡng phân giải
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân giải nguồn
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scanning resolution
- độ phân giải quét
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- Solar High resolution Observatory (SOHO)
- đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
- thực thể phân giải địa chỉ mạng con
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
- trimming resolution
- độ phân giải tinh chỉnh
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải dọc
- vertical lines of resolution
- các đường phân giải đứng
- vertical resolution
- độ phân giải dọc
- vertical resolution
- sự phân giải dọc
sự hòa tan
sự phân tích
- force resolution
- sự phân tích lực
sự tách
Kinh tế
nghị quyết
- appropriation resolution
- nghị quyết ngân sách
- corporate resolution
- nghị quyết công ty
- corporate resolution
- nghị quyết của công ty
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- extraordinary resolution
- nghị quyết theo đa số quy định
- ordinary resolution
- nghị quyết theo đa số thông thường
- ordinary resolution
- nghị quyết theo đa số thường
- ordinary resolution
- nghị quyết thông thường
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt (của công ty)
nghị quyết (của công ty...)
quyết định
- appropriation resolution
- sự quyết định kinh phí
- bond resolution
- quyết định phát hành trái phiếu
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
sự giải quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , boldness , constancy , courage , dauntlessness , decidedness , decision , declaration , dedication , doggedness , earnestness , energy , firmness , fixed purpose , fortitude , guts * , heart * , immovability , intent , intention , judgment , mettle , moxie * , obstinacy , perseverance , pluck , purpose , purposefulness , purposiveness , relentlessness , resoluteness , resolve , settlement , sincerity , spirit , spunk , staunchness , staying power , steadfastness , stubbornness , tenacity , verdict , willpower , analysis , assertion , breakdown , call , conclusion , determination , dissection , elucidation , end , exposition , finding , interpretation , motion , nod , outcome , pay dirt * , presentation , proposal , proposition , quick fix * , recitation , recommendation , solution , solving , sorting out , ticket * , unravelling , upshot , working out , decisiveness , toughness , will , answer , backbone , conviction , decomposition , dissolution , goal , grit , hardihood , heart , nerve , objective , persistence , pertinacity , resilience , stoutness , strength
Từ trái nghĩa
noun
- compliance , indecision , weakness , problem , question , trouble
Xem thêm các từ khác
-
Resolution (RES)
độ phân giải, -
Resolution Trust Corporation
công ty quyết định tín khác, -
Resolution chart
biểu đồ phân giải, -
Resolution error
lỗi do phân giải, -
Resolution factor
hệ số phân giải, -
Resolution filter
bộ lọc phân giải, -
Resolution in azimuth
sự chuyển đổi góc phương vị, -
Resolution in components
phân tích thành các thành phần, -
Resolution in range
sự chuyển đổi tầm truyền, -
Resolution of forces
sự phân tích lực, sự phân tách lực (thành các thành phần), -
Resolution of rigor
sự làm tê liệt cơ năng súc vật khi thịt, -
Resolution threshold
ngưỡng giải, ngưỡng phân giải, -
Resolution to wind up
sự thanh toán tự nguyện, -
Resolutive
/ ri´zɔljutiv /, Tính từ: Để phân giải, để dung giải, có sức phân giải, có sức dung giải,... -
Resolvability
/ ri¸zɔlvə´biliti /, Danh từ: tính phân giải, tính dung giải, Toán & tin:... -
Resolvable
/ ri´zɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải quyết được, có thể thu xếp được, Kỹ... -
Resolve
bre / rɪ'zɒlv /, name / rɪ'zɑ:lv hoặc rɪ'zɔ:lv /, Danh từ: quyết tâm, ý kiên quyết, Động... -
Resolved
/ ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người), -
Resolved level
mức đã phân giải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.