- Từ điển Anh - Việt
Resorcinol
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
C6H4 (OH) 2
Y học
loại thuốc làm da bì tróc ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resorcinol formaldehyde adhesive
chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resorcinol formaldehit, -
Resorcinol resin
nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol, -
Resorcylic
nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol, -
Resorption
/ ri´sɔ:pʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hấp thụ lại, Điện lạnh:... -
Resorption refrigeration
làm lạnh tái hấp thụ, -
Resorption refrigeration system
hệ (thống) lạnh tái hấp thụ, hệ thống lạnh tái hấp thụ, -
Resort
/ ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới;... -
Resort area
khu nghỉ ngơi giải trí, -
Resort buildings
nhà an dưỡng, nhà điều dưỡng, -
Resort climatological station
trạm khí hậu ở bờ biển, -
Resort hotel
khách sạn nghỉ mát, -
Resort town
thị trấn nghỉ mát, -
Resorts
, -
Resorufine
resocxylic, -
Resound
/ ri'zaund /, Động từ: vang lên (về âm thanh, giọng nói..), Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi),... -
Resounding
/ ri´zaundiη /, Tính từ: vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về... -
Resoundingly
Phó từ: vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy, -
Resource
/ ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong... -
Resource-intensive
cần tập trung, cần tập trung nhiều tài nguyên, nhiều tài nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.