- Từ điển Anh - Việt
Retell
Nghe phát âmMục lục |
/¸ri:´tel/
Thông dụng
Ngoại động từ .retold
- ,ri:'tould
- kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
hình thái từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retelling
Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy... -
Retemper
Ngoại động từ: (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại, thay đổi thành phần; làm giảm đi, (luyện... -
Retempered
(adj) được ram lại, -
Retempering
sự nhào trộn lại, sự ram lại, -
Retempering concrete
trộn lại bê tông, -
Retempering of concrete
trộn lại vữa bê-tông, -
Retene
c18h18, -
Retention
/ ri'tenʃn /, Danh từ: sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng, sự giữ lại,... -
Retention Money Payment of
thanh toán khoản tiền giữ lại, -
Retention appliance
thiết bị cầm giữ, -
Retention arm
tay giữ, -
Retention basin
bể điều tiết, bể tích nước, bể tích nước, -
Retention bond
giấy bảo đảm lưu giữ, -
Retention dam
đập giữ nước, đập ngăn nước, -
Retention date
thời hạn duy trì, ngày thất hiệu, hết hạn, -
Retention defect
khuyết tật ghi nhớ, -
Retention effect
tác dụng cắt đỉnh lũ, tác dụng chứa lũ, tác dụng làm chậm lũ, -
Retention level
mực nước dâng bình thường, -
Retention meal
bữa ăn lưu, -
Retention money
tiền giữ lại, tiền giữ lại, tiền giữ lại nghiệm thu, tiền tự giữ lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.