- Từ điển Anh - Việt
Retinitis
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc
Y học
viêm võng mạc
- diabetic retinitis
- viêm võng mạc đái tháo đường
- gravidic retinitis
- viêm võng mạc thai nghén
- leukemic retinitis
- viêm võng mạc bệnh bạch cầu
- puntate retinitis
- viêm võng mạc đốm
- renal retinitis
- viêm võng mạc bệnh thận
- retinitis albuminurica
- viêm võng mạc albumin niệu
- retinitis circinata
- viêm võng mạc hình vòng
- retinitis disciformans
- viêm võng mạc hình đĩa, thoái hóa điểm vàng hình đĩa
- suppurative retinitis
- viêm võng mạc mủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retinitis albuminurica
viêm võng mạc albumin niệu, -
Retinitis central angiospastic
viêm võng mạc trung tâm co thắt mạch, -
Retinitis centralis serosa
viêm võng mạc trung tâm co thắt mạch, -
Retinitis circinata
viêm võng mạc hình vòng, -
Retinitis disciformans
viêm võng mạc hình đĩa, thoái hóa điểm vàng hình đĩa, -
Retinitis haemorrhagica
viêm võng mạc xuất huyết, -
Retinitis pigmentosa
viêm võng mạc sắc tố, -
Retinitis proliferans
viêm võng mạc tăng sinh, -
Retinitis punctata albescens
viêm võng mạc đốm trắng, -
Retinitis syphilitica
viêm võng mạc giang mai, -
Retinitisalbuminurica
viêm võng mạcanbumin niệu, -
Retinning
sự mạ thiếc lại, -
Retinoblastoma
u nguyên bào võng mạc, -
Retinochoroid
(thuộc) võng mạc-mạch mạc, -
Retinochoroiditis
viêm võng mạc màng mạch, -
Retinochoroiditis juxtapapillaris
viêm võng mạc-mạc mạch gai thị, -
Retinocytoma
u thần kinh đệm võng mạc, -
Retinodialysis
bong võng mạc, -
Retinograph
ảnh võng mạc, -
Retinography
chụp ảnh đáy mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.