- Từ điển Anh - Việt
Retouch
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´tʌtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại
Nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...)
Ngoại động từ
Chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...)
Chuyên ngành
Vật lý
sửa phim
sửa ảnh
Xây dựng
rơ tút
Kinh tế
dọn dẹp lại
sự sửa sang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retoucher
Danh từ: người sửa ảnh, người sửa tranh, người tô sửa (phim ảnh), -
Retouching
sự tô sửa (phim ảnh), sự rơ tút, sự sửa ảnh, sự sửa phim, -
Retour sans protet
gửi lại không cần kháng nghị (công chứng xác nhận), -
Retrace
Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui,... -
Retrace time
thời gian quét ngược, -
Retracement
Chứng khoán: (sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui, (sự, quá trình) phân tích hồi qui, -
Retracement line
tuyến ngắm sau, -
Retrack
kéo lại, rút lại, thu lại, co lại, -
Retract
/ ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến);... -
Retract deformation
biến dạng do co ngót, -
Retractable
/ ri´træktəbl /, Tính từ: có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút... -
Retractable aerial
ăng ten xếp, -
Retractable antenna
ăng ten rút, -
Retractable bond
trái khoán thu tiền trước, trái phiếu có thể rút lại, -
Retractable filter
bộ lọc co lại được, -
Retractable headlights
đèn đầu xếp được, đèn pha điều chỉnh được, -
Retractable landing gear
bộ phận hạ cánh có thể rút lên được, -
Retractable ramp
sàn dốc cụp xoè, cầu dốc co duỗi được, -
Retractable steel pocket rule
thước thép cuộn rút được, -
Retractable table
bàn gập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.