- Từ điển Anh - Việt
Polish
Nghe phát âmMục lục |
/'pouliʃ/
Thông dụng
Tính từ
( Polish) (thuộc) nước Ba lan, người Ba lan
bóng, láng bóng
Danh từ
( Polish) tiếng Ba lan
Nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi
(nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ tế nhị; sự tinh tế
Ngoại động từ
Đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
(nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho tao nhã; làm cho tinh tế
Nội động từ
Bóng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sơn bóng
Cơ - Điện tử
đánh bóng, mài nhẵn
Hóa học & vật liệu
dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Giải thích EN: A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.
Giải thích VN: Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.
Kỹ thuật chung
chà xát, mài xát
Giải thích EN: To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.
Giải thích VN: Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.
đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- body polish
- đánh bóng thân xe
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
- French polish
- chất đánh bóng Pháp
- oil polish
- dầu đánh bóng
- polish till dry
- đánh bóng khô
- press polish
- đánh bóng bằng áp lực
- rough-polish
- đánh bóng sơ bộ
gương trượt
nước bóng
- finishing polish
- nước bóng hoàn thiện
mài
mài nhẵn
mặt trượt
mặt phay nhẵn
sự đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
rà
sư láng bóng
sự mài nhẵn
vật liệu đánh bóng
Kinh tế
đánh bóng
sự đánh bóng
sự làm nhãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brilliance , burnish , finish , glaze , glint , gloss , luster , sheen , smoothness , sparkle , varnish , veneer , wax , breeding , class , cultivation , culture , elegance , finesse , grace , politesse , refinement , style , suavity , urbanity , shine , sleekness , elegancy
verb
- brighten , burnish , clean , finish , furbish , glaze , gloss , rub , scour , scrub , sleek , slick , smooth , wax , amend , better , brush up , correct , cultivate , emend , enhance , make improvement , mature , mend , perfect , refine , round , touch up , buff , shine , retouch , luster
phrasal verb
- consume , drain , draw down , eat up , expend , finish , play out , run through , spend , use up , devour , dispatch
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polish format
dạng thức balan, -
Polish notation
ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation,... -
Polish rod elevator
bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu), -
Polish sausage
giò balan (hun khói ẩm từ thịt lợn có tỏi), -
Polish till dry
đánh bóng khô, -
Polishable
đánh bóng được, -
Polished
/ ´pɔliʃt /, Tính từ: bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế, Hóa... -
Polished board
tấm (được) đánh bóng, -
Polished coffee
cà phê sát bóng, -
Polished concrete pavement
mặt đường bê tông mài nhẵn, -
Polished dressing
sự mài nhẵn đá, -
Polished edge
rìa được đánh bóng, -
Polished face
mặt mài nhẵn, -
Polished finish
sự đánh bóng bề mặt, -
Polished finish (stone work)
đánh bóng bề mặt (xây đá), -
Polished finish of stone
sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá, -
Polished marble
đá cẩm thạch bóng, -
Polished plate glass
kính tấm đánh bóng, kính tấm mài, -
Polished rice
gạo đã làm bóng, gạo xoa, -
Polished section
mặt cắt mài nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.