- Từ điển Anh - Việt
Retranslation
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự dịch lại; bản dịch lại
Sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retranslocation
Danh từ: sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị, -
Retransmission
/ ¸ri:træns´miʃən /, Danh từ: sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát, Kỹ... -
Retransmission Buffer (RTB)
bộ đệm phát lại, -
Retransmission Counter (RC)
bộ đếm phát lại, -
Retransmission Time Out (RTO)
hết thời hạn phát lại, -
Retransmission identity signal
tín hiệu phát thanh lại, -
Retransmission site
điểm truyền lại, điểm chuyển phát, -
Retransmission unit
bộ phát lại, -
Retransmit
/ ¸ri:træns´mit /, Ngoại động từ: truyền lại; phát lại; tiếp phát, Kỹ... -
Retransmiter
Danh từ: máy chuyển phát, máy tiếp phát, -
Retransmiting slide wire
bộ điều chỉnh dùng chiết áp, dây trượt phát lại, -
Retransmitter
bộ chuyển phát, máy tiếp phát, -
Retransmitting tower
tháp tiếp phát, tháp chuyển phát, -
Retread
/ ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại,... -
Retread process
khôi phục mặt đường (theo phương pháp trộn nguội tại chỗ), quá trình sửa chữa lại, -
Retreader
Danh từ: khuôn đắp lại lốp, -
Retreading
sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại, -
Retreat
/ ri'tri:t /, Danh từ: (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng... -
Retreat mining
sự khai thác lượt về, -
Retreat of sea
biển thoái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.