- Từ điển Anh - Việt
Retreat
Nghe phát âmMục lục |
/ri'tri:t/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
(quân sự) tiếng kèn (trống) thu không
Sự ẩn dật
Nơi ẩn dật ( (tôn giáo)) nơi tu đạo
Nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)
Nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện thần kinh
Nội động từ
Lùi, rút lui
(quân sự) rút lui
Lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
- retreating chin
- cằm lẹm
- retreating forehead
- trán trợt ra sau
Ngoại động từ
(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
hình thái từ
- V-ing: Retreating
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự rút lui
Hóa học & vật liệu
sự thu về
thu về
Toán & tin
phím lùi
Giải thích VN: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
Kỹ thuật chung
hốc tường
hõm tường
khấu giật
lùi bước
Giải thích VN: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
rút lại
sự rút lại
thu lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ebb , evacuation , flight , retirement , withdrawal , adytum , ark , asylum , cell , cloister , convent , cover , covert , defense , den , habitat , harbor , haunt , haven , hermitage , hideaway , hiding place , ivory tower * , port , privacy , refuge , resort , safe house , safe place , sanctuary , seclusion , security , shelter , solitude , protection , fallback , pullback , pullout , fastness , recession , redoubt , retrocession
verb
- abandon , avoid , back , back away , back down , back off , back out , backtrack , beat it , cave in , decamp , depart , disengage , draw back , ebb , elude , escape , evacuate , evade , fall back , fold , give ground , go , go along with , go back , hand over , hide , keep aloof , keep apart , lay down , leave , move back , opt out , pull out , quail , quit , recede , recoil , reel , regress , relinquish , resign , retire , retrocede , retrograde , reverse , run , seclude oneself , sequester , shrink , start back , turn tail * , vacate , withdraw , retract , retrogress , backpedal , renege , pull back , asylum , bolt , den , departure , draw in one's horns , dropback , evacuation , flee , getaway , harbor , haven , hightail , lair , nest , port , privacy , recess , refuge , resort , sanctuary , seclusion , shelter , solitude , withdrawal
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Retreat mining
sự khai thác lượt về, -
Retreat of sea
biển thoái, -
Retreated tire
lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại, -
Retreated tyre
lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại, -
Retreater
nhiệt kế co, -
Retreating (excavation)
sự khấu lùi, -
Retreating blade stall
hiện tượng lốc cánh quạt quét lùi (động cơ), -
Retreating system
hệ thống xử lý lại, -
Retreatment
sự xử lý lại, sự chế biến lại, -
Retreatment of tailings
sự xử lý lại phế liệu, -
Retree
Danh từ: giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất, -
Retrench
/ ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..),... -
Retrench expenditure (to...)
tiết giảm chi tiêu, -
Retrenchment
/ ri´trentʃmənt /, Danh từ: sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén... -
Retrenchment in consumption
tiết giảm tiều dùng, -
Retrenchment in expenditure
sự tiết giảm chi tiêu, -
Retrenchment in expenses
tiết giảm chi phí, -
Retrenchment in finance
siết chặt tài chính, -
Retrenchment policy
chính sách giảm bớt chi tiêu, chính sách tiết kiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.