- Từ điển Anh - Việt
Retrenchment in expenditure
Xem thêm các từ khác
-
Retrenchment in expenses
tiết giảm chi phí, -
Retrenchment in finance
siết chặt tài chính, -
Retrenchment policy
chính sách giảm bớt chi tiêu, chính sách tiết kiệm, -
Retrial
/ ,ri:'traiəl /, Danh từ: sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới, -
Retribution
/ ,retri'bju:ʃn /, Danh từ: sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,... -
Retributive
/ ri´tribjutiv /, tính từ, trừng phạt, để báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp, retributive justice, công... -
Retributory
/ ri´tribjutəri /, như retributive, -
Retrievable
Danh từ: có thể lấy lại được, có thể gọi ra (thông tin được dự trữ), có thể phục hồi... -
Retrievable mud gun
súng phun bùn tháo được, -
Retrievable packer
packê thu hồi được, -
Retrieval
/ ri´tri:vl /, Danh từ: sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về, sự... -
Retrieval code
mã tìm kiếm, mã tra tìm, mã truy tìm, -
Retrieval command
lệnh truy tìm, lệnh tìm kiếm, -
Retrieval engine
máy truy tìm, -
Retrieval function
chức năng truy tìm, chức năng tìm kiếm, -
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi, -
Retrieval of stored call contents
sự tìm kiếm tin tức lưu trữ, sự truy xuất tin tức lưu trữ, -
Retrieval port
cổng truy tìm, -
Retrieval prescription
lệnh tìm kiếm, -
Retrieval process
phương pháp phục hồi, quá trình khôi phục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.