- Từ điển Anh - Việt
Retrieval
Nghe phát âmMục lục |
/ri´tri:vl/
Thông dụng
Danh từ
Sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
Sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
Sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
- beyond retrieval
- mất không thể bù lại được
( + from) sự cứu thoát khỏi
Chuyên ngành
Toán & tin
sự truy tìm
- false retrieval
- sự truy tìm sai
- file retrieval
- sự truy tìm tập tin
- information retrieval (IR)
- sự truy tìm thông tin
- IR (informationretrieval)
- sự truy tìm thông tin
- legal retrieval
- sự truy tìm hợp pháp
- message retrieval
- sự truy tìm thông báo
- SIR (sessioninformation retrieval)
- sự truy tìm thông tin giao tiếp
Xây dựng
khóa mã tìm
sự truy hồi
Kỹ thuật chung
sự phục hồi
sự thu hồi
sự tìm kiếm
- block retrieval
- sự tim kiếm khối
- call retrieval
- sự tìm kiếm qua gọi
- false retrieval
- sự tìm kiếm giả
- information retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự tìm kiếm thông tin
- message retrieval
- sự tìm kiếm thông báo
- retrieval of stored call contents
- sự tìm kiếm tin tức lưu trữ
- text retrieval
- sự tìm kiếm văn bản
tìm kiếm
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.
- ambiguous retrieval
- tìm kiếm mơ hồ
- ambiguous retrieval
- tìm kiếm nhập nhằng
- ambiguous search/ambiguous retrieval
- tìm kiếm nhập nhằng
- block retrieval
- sự tim kiếm khối
- call retrieval
- sự tìm kiếm qua gọi
- false retrieval
- sự tìm kiếm giả
- false retrieval
- tìm kiếm giả
- information retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- tìm kiếm thông tin
- information retrieval center
- trung tâm tìm kiếm thông tin
- information retrieval language
- ngôn ngữ tìm kiếm thông tin
- information retrieval system
- hệ tìm kiếm thông tin
- message retrieval
- sự tìm kiếm thông báo
- reference retrieval system
- hệ tìm kiếm chuẩn
- retrieval code
- mã tìm kiếm
- retrieval command
- lệnh tìm kiếm
- retrieval function
- chức năng tìm kiếm
- retrieval of stored call contents
- sự tìm kiếm tin tức lưu trữ
- retrieval prescription
- lệnh tìm kiếm
- retrieval service
- dịch vụ tìm kiếm
- retrieval system
- hệ tìm kiếm
- retrieval time
- thời gian tìm kiếm
- text retrieval
- sự tìm kiếm văn bản
truy tìm
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.
- associative retrieval
- truy tìm kiểu liên tưởng
- bibliographic retrieval service
- dịch vụ truy tìm thư mục
- CAR (computer-aided retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- CAR (computer-assisted retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- Clearing house for Networked Information Discovery and Retrieval (CNIDR)
- clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng
- computer aided retrieval
- truy tìm bằng máy tính
- computer-aided retrieval (CAR)
- sự truy tìm bằng máy tính
- false retrieval
- sự truy tìm sai
- false retrieval
- truy tìm lỗi sai
- file retrieval
- sự truy tìm tập tin
- GIRL (graphinformation retrieval language)
- ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
- information retrieval
- truy tìm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự truy tìm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- information retrieval system
- hệ thống truy tìm thông tin
- information storage and retrieval (ISR)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- IR (informationretrieval)
- sự truy tìm thông tin
- IRC (informationretrieval center)
- trung tâm truy tìm thông tin
- ISR (informationstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- Knowledge Retrieval System (KRS)
- hệ thống truy tìm kiến thức
- legal retrieval
- sự truy tìm hợp pháp
- message retrieval
- sự truy tìm thông báo
- Network Information Retrieval (NIR)
- truy tìm thông tin mạng
- online information retrieval
- truy tìm thông tin trực tuyến
- Online Retrieval Interface (ORI)
- giao diện truy tìm trực tuyến
- OSAR (objectstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
- retrieval code
- mã truy tìm
- retrieval command
- lệnh truy tìm
- retrieval engine
- máy truy tìm
- retrieval function
- chức năng truy tìm
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- retrieval port
- cổng truy tìm
- retrieval system
- hệ thống truy tìm
- retrieval time
- thời gian truy tìm
- SIR (sessioninformation retrieval)
- sự truy tìm thông tin giao tiếp
- STAIRSl (storageand information retrieval system)
- hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin
Kinh tế
sự truy cứu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retrieval code
mã tìm kiếm, mã tra tìm, mã truy tìm, -
Retrieval command
lệnh truy tìm, lệnh tìm kiếm, -
Retrieval engine
máy truy tìm, -
Retrieval function
chức năng truy tìm, chức năng tìm kiếm, -
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi, -
Retrieval of stored call contents
sự tìm kiếm tin tức lưu trữ, sự truy xuất tin tức lưu trữ, -
Retrieval port
cổng truy tìm, -
Retrieval prescription
lệnh tìm kiếm, -
Retrieval process
phương pháp phục hồi, quá trình khôi phục, -
Retrieval rate
tỉ lệ phục hồi, -
Retrieval service
dịch vụ tìm kiếm, -
Retrieval system
hệ thống truy tìm, hệ thu hồi, hệ tìm kiếm, information retrieval system, hệ thống truy tìm thông tin -
Retrieval time
thời gian truy tìm, thời gian tìm kiếm, -
Retrieve
/ ri'tri:v /, Ngoại động từ: lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị... -
Retrieve (RETR)
tìm kiếm, truy tìm, -
Retrieve Call Service (RCS)
dịch vụ truy tìm cuộc gọi, -
Retriever
/ ri´tri:və /, Danh từ: người thu nhặt (cái gì), chó tha mồi, -
Retrieving
truy lại, -
Retrieving file
tệp truy hồi, -
Retrimming
điều chỉnh lại, làm lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.