Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retro-reflector

Xây dựng

gương chiếu hậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retro-rocket

    Danh từ: tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí...
  • Retro-sequence

    trình tự giật lùi, trình tự hãm phanh,
  • Retro-uterine

    sau tử cung,
  • Retroact

    / ´retrou¸ækt /, Nội động từ: phản ứng, chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác...
  • Retroaction

    / ¸retrou´ækʃən /, Danh từ: sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản...
  • Retroactive

    / ˌrɛtroʊˈæktɪv /, Tính từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu...
  • Retroactive Financing

    tài trợ hồi tố,
  • Retroactive adjustment

    sự hiệu chỉnh hồi tiếp, sự điều chỉnh ngược lại về phía trước,
  • Retroactive application

    sự áp dụng có tính hiệu lực trở về trước,
  • Retroactive bonus

    cổ tức trả thêm,
  • Retroactive effect

    hiệu lực hồi tố, hiệu ứng phản hồi, hiệu ứng tái sinh,
  • Retroactive implementation

    sự áp dụng ngược lại về trước,
  • Retroactive inhibition

    Danh từ: (tâm lý) sự ức chế do những hiểu biết tiếp nhận từ trước,
  • Retroactive insurance

    bảo hiểm có hiệu lực trở về trước,
  • Retroactive payments

    sự nhắc trả nợ, sự trả bù, sự trả tiền truy lãnh, trả tiền truy lãnh,
  • Retroactive salary increase

    sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước, sự truy cấp tiền lương, truy lãnh tiền lương,
  • Retroactively

    Phó từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,...
  • Retroactivity

    / ¸retrouæk´tiviti /, Danh từ: (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, Kinh...
  • Retroauricular lymph node

    hạch bạch huyểt chũm,
  • Retroauricular lymphnode

    hạch bạch huyểt chũm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top