- Từ điển Anh - Việt
Retrograde conduction
Xem thêm các từ khác
-
Retrograde embolism
nghẽn mạch ngược dòng, -
Retrograde extrasystole
ngoại tâm thu ngược dòng, -
Retrograde hernia
thóat vị ngược chiều, -
Retrograde intussusception
lồng ruột ngược chiều, -
Retrograde metamorphism
sự biến chất lùi, sự biến chất giật lùi, -
Retrograde metamorphosis
thoái hoá, -
Retrograde metastasis
di căn ngược dòng, -
Retrograde motion
chuyển động ngược, -
Retrograde motion of planet
chuyển động lùi của hành tinh, -
Retrograde orbit
quỹ đạo lùi, -
Retrograde orbit (of a satellite)
quỹ đạo giật (lùi) của vệ tinh, -
Retrograde pyelography
chụp rơngen thận-niệu quản ngược dòng, -
Retrograde urography
chụp tiax đường niệu ngược dòng, -
Retrogradeintussusception
(chứng) lồng ruột ngược chiều, -
Retrograding shoreline
bờ biển mài mòn, bờ biển tiến, -
Retrography
viết ngược, -
Retrogress
/ ¸retrou´gres /, Nội động từ: Đi ngược lại; lùi lại, thoái hoá; suy đồi, trở nên tồi tệ... -
Retrogression
/ ¸retrou´greʃən /, Danh từ: (như) retrogradation, sự lùi lại, sự đi ngược lại, sự thoái hoá;... -
Retrogressive
/ ¸retrou´gresiv /, tính từ (như) .retrograde, lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành... -
Retrogressive contact
sự rã khớp (bánh răng), sự tiếp xúc lui,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.