- Từ điển Anh - Việt
Retrogress
Nghe phát âmMục lục |
/¸retrou´gres/
Thông dụng
Nội động từ
Đi ngược lại; lùi lại
Thoái hoá; suy đồi, trở nên tồi tệ hơn, trở nên hư hỏng đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backslide , lapse , regress , revert , backpedal , backtrack , fall back , retreat , retrocede , retrograde , ebb , retract , degenerate , worsen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retrogression
/ ¸retrou´greʃən /, Danh từ: (như) retrogradation, sự lùi lại, sự đi ngược lại, sự thoái hoá;... -
Retrogressive
/ ¸retrou´gresiv /, tính từ (như) .retrograde, lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành... -
Retrogressive contact
sự rã khớp (bánh răng), sự tiếp xúc lui, -
Retrogressive erosion
sự xói ngược, -
Retrogressive metamorphism
sự biến chất thoái triển, -
Retrogressive metamorphosis
thoái hoá, -
Retrogressive motion
chuyển động ngược, hành trình ngược, -
Retrogressive sliding
sự trượt giật lùi, -
Retrogressively
Phó từ: lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành... -
Retroinfection
nhiễm khuẩn ngược hành, -
Retroinsular
Tính từ: sau đảo, sau thùy đảo, -
Retroiridian
Tính từ: sau mống mắt, -
Retroject
/ ¸retrou´dʒekt /, Ngoại động từ: lao mình về phía sau, -
Retrojection
/ ¸retrou´dʒekʃən /, Kỹ thuật chung: thụt rửa, -
Retrolabyrinthine
sau mê đạo tai, -
Retrolental fibroplasia
(chứng) tạo mô xơ sau thủy tinh, -
Retrolingual
/ ˌrɛtroʊˈlɪŋgwəl /, Tính từ: sau lưỡi, sau lưỡi, -
Retromammary
sau vú, -
Retromammary abscess
áp xe sau vú, -
Retromandibular
Tính từ: sau hàm dưới, Y học: sau hàm dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.