- Từ điển Anh - Việt
Return on equity (ROE)
Xem thêm các từ khác
-
Return on invested capital
thu lợi về vốn đầu tư, -
Return on investment
lợi nhuận trên vốn đầu tư, thu lợi từ đầu tư, thu nhập từ đầu tư, -
Return on real estate
tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản, tiền lời, thu nhập trên bất động sản, -
Return on sales
thu lợi từ doanh thu, thu nhập từ doanh thu, -
Return on talent
hệ số lợi nhuận (thu nhập) trên tài năng, -
Return on total assets
phí bảo hiểm trả lại, -
Return opening
lò thông gió, -
Return passage
đường về, -
Return path
đường dẫn trả về, đường trở về, neutral return path, đường trở về trung tính -
Return path (of a signal, communication)
đường dẫn trả về, -
Return period
khoảng lặp, chu kỳ quay trở lại (của chuỗi thời gian), chu kỳ lặp lại, chu kỳ tần suất, thời kỳ tái diễn, chu kỳ phục... -
Return pipe
quay trở về nồi hơi, đường hồi lưu, ống hồi, ống dẫn về, ống hồi lưu, ống trở về, ống dẫn về, -
Return pipe-line
đường ống dẫn về, -
Return pipeline
đường ống dẫn về, đường ống ngược, -
Return point
điểm quay lại, -
Return premium
hàng không bán được, hàng ế, hàng trả lại, phí bảo hiểm trả lại, -
Return pressure
áp lực ngược, phản áp lực, áp lực ngược, -
Return pulley
puli chân (ở đuôi băng truyền), puli hành trình ngược, ròng rọc dẫn về, -
Return pump
bơm hồi lưu, -
Return radio-frequency channel
kênh vô tuyến điện trở về,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.