- Từ điển Anh - Việt
Return period
Mục lục |
Cơ khí & công trình
khoảng lặp
Toán & tin
chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)
Xây dựng
chu kỳ lặp lại
chu kỳ tần suất
thời kỳ tái diễn
Điện tử & viễn thông
chu kỳ phục hồi
Kỹ thuật chung
tần suất
Cơ - Điện tử
Khoảng lặp, tần suất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Return pipe
quay trở về nồi hơi, đường hồi lưu, ống hồi, ống dẫn về, ống hồi lưu, ống trở về, ống dẫn về, -
Return pipe-line
đường ống dẫn về, -
Return pipeline
đường ống dẫn về, đường ống ngược, -
Return point
điểm quay lại, -
Return premium
hàng không bán được, hàng ế, hàng trả lại, phí bảo hiểm trả lại, -
Return pressure
áp lực ngược, phản áp lực, áp lực ngược, -
Return pulley
puli chân (ở đuôi băng truyền), puli hành trình ngược, ròng rọc dẫn về, -
Return pump
bơm hồi lưu, -
Return radio-frequency channel
kênh vô tuyến điện trở về, -
Return reel
thùng sàng chọn lọc, -
Return refrigerant
môi chất lạnh hồi, môi chất lạnh hồi lưu, -
Return riser
ống đứng dẫn nước về, ống đứng quay ngược lại, giếng đứng dẫn nước về, -
Return road
đường trở về, -
Return routine
thủ tục phục hồi, -
Return run
hành trình trở về, -
Return sale
bán trả lại, giấy báo trả lại hàng, -
Return sales memo
giấy báo trả lại hàng, hàng trả và bớt giá, -
Return shaft
giếng thoát khí, -
Return shipping order
vận đơn trả lại hàng, vận đơn trả lại hàng, -
Return shock
sự va đập trở lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.