Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revalving

Xây dựng

sự thay đèn điện tử, sự thay van, sự thay xupap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revamp

    / ri:´væmp /, Ngoại động từ: sửa sang lại, tân trang (đồ vật), sửa chữa, chắp vá lại,
  • Revanch

    Danh từ: sự trả thù, sự phục thù,
  • Revanchism

    Danh từ: chính sách trả thù, chính sách phục thù,
  • Revanchist

    Tính từ: thuộc revanchism, Danh từ: người theo revanchism,
  • Revaporization

    sự tái bay hơi,
  • Reveal

    / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai,...
  • Reveal block

    blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi),
  • Revealable

    Tính từ: có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí...
  • Revealed preference

    sở thích bộc lộ,
  • Revealed preference theory

    thuyết ưa chuộng bộc lộ,
  • Revealed religion

    Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân...
  • Revealing

    / ri´vi:liη /, tính từ, bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật), phát hiện, khám phá, hở hang (ăn...
  • Revegetate

    / ri:´vedʒi¸teit /, Nội động từ: lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây), Kỹ...
  • Revegetation

    / ri:¸vedʒi´teiʃən /, Xây dựng: sự phục hồi đất,
  • Reveille

    / ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi...
  • Reveision

    sự kiểm tra, hiệu chỉnh, soát lại (động từ),
  • Revel

    / 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say...
  • Revelation

    / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top