- Từ điển Anh - Việt
Reveal
Nghe phát âmMục lục |
/riˈvi:l/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai
Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)
Hình thái từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mặt cạnh cửa
Giải thích EN: A jamb between a window or door frame and the outer surface of a wall.
Giải thích VN: Một thanh dọc khung cửa giữa khung cửa đi hoặc cửa sổ và bề mặt ngoài của một bức tường.
phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộc lộ
cửa
khám phá ra
thanh đứng
tiết lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , admit , affirm , announce , avow , betray , break the news , bring out into open , bring to light * , broadcast , come out with , communicate , concede , confess , declare , divulge , explain , expose , get out of system , give away , give out , give the low-down , impart , inform , leak , let cat out of the bag , let fall , let on , let out , let slip , make known , make plain , make public , notify , proclaim , publish , put cards on table , report , talk , tell , unfold , utter , bare , disclose , display , exhibit , flash , lay bare , manifest , open , unclothe , unearth , unmask , unveil , blab , uncover , show , demonstrate , evidence , evince , confide , decipher , develop , disburden , discover , disinter , exhume , spill , squeal , unbosom , unwrap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reveal block
blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi), -
Revealable
Tính từ: có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí... -
Revealed
, -
Revealed preference
sở thích bộc lộ, -
Revealed preference theory
thuyết ưa chuộng bộc lộ, -
Revealed religion
Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân... -
Revealing
/ ri´vi:liη /, tính từ, bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật), phát hiện, khám phá, hở hang (ăn... -
Reveals
, -
Revegetate
/ ri:´vedʒi¸teit /, Nội động từ: lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây), Kỹ... -
Revegetation
/ ri:¸vedʒi´teiʃən /, Xây dựng: sự phục hồi đất, -
Reveille
/ ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi... -
Reveision
sự kiểm tra, hiệu chỉnh, soát lại (động từ), -
Revel
/ 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say... -
Revelation
/ ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu,... -
Revelationist
/ ¸revə´leiʃənist /, Danh từ: người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người,... -
Revelator
Danh từ: người tiết lộ; người phát giác, -
Reveler
như reveller, -
Revelient
làm chuyển máu, -
Revellent
làm chuyểnmáu, -
Reveller
Danh từ: người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.