- Từ điển Anh - Việt
Reversal test
Xem thêm các từ khác
-
Reversals
nửa phiên, nửa chu kỳ, -
Reverse
/ ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ:... -
Reverse-acting valve
van ngược, -
Reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược, -
Reverse-flow scavenging
sự đổi chiều của dòng khí quét (2 kỳ), -
Reverse-flow turbojet
động cơ tuabin phản lực dòng ngược chiều, -
Reverse-laid rope
cáp bện chéo, -
Reverse-laid wire rope
cáp bện chéo, -
Reverse-phase relay
rơle ngược pha, -
Reverse-power relay
rơle công suất ngược, -
Reverse-printout typewriter
máy chữ in đổi chiều, -
Reverse-reaction
phản ứng nghịch, -
Reverse-slope
cảnh nghịch đảo, -
Reverse-taper pole
cột hình điếu xì gà, cột kiểu thuôn hai đầu, -
Reverse-thrust nozzle
vòi phun có van đảo chiều sức hút, -
Reverse (gear)
số lùi r, -
Reverse (stock) split
sự giảm bớt số cổ phiếu đang lưu hành, sự tập hợp cổ phiếu, -
Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
giao thức phân giải địa chỉ ngược, giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ arp,... -
Reverse Brayton cycle
chu trình bryton ngược, -
Reverse Carnot cycle
chu trình carnot ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.