- Từ điển Anh - Việt
Reverse channel
Xem thêm các từ khác
-
Reverse characteristic
đặc tính ngược, -
Reverse charge
sự nạp ngược, -
Reverse charge call
cuộc gọi cước bên được gọi, -
Reverse charging
sự nạp ngược, -
Reverse charging acceptance
sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến, -
Reverse circulation
tuần hoàn ngược, -
Reverse circulation drill
máy khoan tuần hoàn ngược, -
Reverse clipping
sự chọn xung, sự xén ngược, -
Reverse clutch
ly hợp số lùi, -
Reverse code dictionary
từ điền mã ngược, -
Reverse condenser
bộ ngưng hồi lưu, -
Reverse control channel
đường kênh điều khiển trở về, -
Reverse conversion
hoán chuyển đảo ngược, -
Reverse current
dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit... -
Reverse current circuit breaking
sự ngắt mạch dòng điện ngược, -
Reverse current cut-out
rơle cắt dòng ngược, -
Reverse current protection
bảo vệ bằng dòng điện ngược, -
Reverse current relay
rơle dòng điện ngược, -
Reverse curve
đường cong đổi chiều, đường cong ngược lại, đường cong trái chiều, -
Reverse cycle
chu trình ngược lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.