- Từ điển Anh - Việt
Reverse conversion
Xem thêm các từ khác
-
Reverse current
dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit... -
Reverse current circuit breaking
sự ngắt mạch dòng điện ngược, -
Reverse current cut-out
rơle cắt dòng ngược, -
Reverse current protection
bảo vệ bằng dòng điện ngược, -
Reverse current relay
rơle dòng điện ngược, -
Reverse curve
đường cong đổi chiều, đường cong ngược lại, đường cong trái chiều, -
Reverse cycle
chu trình ngược lại, -
Reverse cycle airconditioner
máy hòa chu trình thuận nghịch, -
Reverse cycle defrosting
phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều, reverse cycle defrosting system, hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo... -
Reverse cycle defrosting system
hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều, hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều, hệ thống phá băng (xả đá)... -
Reverse cycle heat pump
bơm nhiệt đảo chiều, -
Reverse cycle heating
sự đốt nóng thuận nghịch, -
Reverse cycle refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh đảo chiều, -
Reverse dip
hướng cắm nghịch đảo, -
Reverse direction
chiều ngược, hướng đảo, hướng ngược, hướng ngược lại, -
Reverse direction flow
dòng ngược hướng, luồng ngược hướng, -
Reverse direction now
dòng ngược hướng, luồng ngược hướng, -
Reverse directions
chiều đối nhau, -
Reverse discharge
lưu lượng dòng chảy ngược, -
Reverse dive
Danh từ: cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.