- Từ điển Anh - Việt
Reverse dip
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reverse direction
chiều ngược, hướng đảo, hướng ngược, hướng ngược lại, -
Reverse direction flow
dòng ngược hướng, luồng ngược hướng, -
Reverse direction now
dòng ngược hướng, luồng ngược hướng, -
Reverse directions
chiều đối nhau, -
Reverse discharge
lưu lượng dòng chảy ngược, -
Reverse dive
Danh từ: cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng, -
Reverse dog
cữ đảo chiều, -
Reverse dumping
bán phá giá ngược, sự bán phá giá ngược, -
Reverse eccentric
bánh lệch tâm đảo chiều, -
Reverse emission
sự phát xạ ngược, -
Reverse emulsion
nhũ tương nghịch, -
Reverse engineering
nghiên cứu đảo ngược, thiết bị đối chiếu, thiết kế đối chiếu, -
Reverse extrusion
sự dập nóng ngược, sự đùn gián tiếp, sự đùn ngược, -
Reverse fault
đứt gãy đảo ngược, phay nghịch chờm, phay nghịch, -
Reverse feedback
sự hồi tiếp ngược, -
Reverse find
sự tìm ngược, -
Reverse flange
gờ ngược, -
Reverse flow
luồng ngược, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy ngược về của đồng vốn, dòng ngược, reverse flow filter, bộ lọc... -
Reverse flow filter
bộ lọc dòng ngược, -
Reverse frequency position
vị trí đảo tần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.