- Từ điển Anh - Việt
Revet steel
Xem thêm các từ khác
-
Reveted
tán đinh, -
Reveted truss
giàn tán đinh, -
Reveting press
máy dập đinh tán, máy làm đinh tán, -
Revetment
/ ri'vetmənt /, Danh từ: lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công... -
Revetment wall
tường bảo vệ bờ sông, tường chống sụt lở, tường chống sụt lở đất, -
Revibration
sự đầm dung lại (bê tông), -
Review
bre & name / rɪ'vju: /, Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính... -
Review-hall
phòng xem duyệt (phim), -
Review Missions
ban thẩm định, Đoàn kiểm tra, -
Review and appraisal
thẩm tra và đánh giá, -
Review copy
Danh từ: quyển sách gửi cho nhà phê bình để được phê bình, -
Review dates
hạn duyệt, -
Review engagement
tiến hành kiểm tra, -
Review file
tập tin duyệt, tập tin xem lại, audit review file, tập tin duyệt kiểm tra -
Review information
thông tin tổng quan, -
Review mode
chế độ xem lại, chế độ duyệt, -
Review of outstanding obligations
thẩm tra nợ chưa thanh toán, -
Review order
Thành Ngữ:, review order, (quân sự) trang phục duyệt binh -
Review salaries
xét lại tiền lương, -
Review salaries (to...)
xét lại tiền lương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.