- Từ điển Anh - Việt
Review
Nghe phát âmBrE & NAmE /rɪ'vju:/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..)
(quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo
Ngoại động từ
(pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
(quân sự) duyệt (binh)
xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
Phê bình (một cuốn sách...)
Ôn tập (bài đã học)
Nội động từ
Viết bài phê bình (văn học)
Cấu trúc từ
keep something under review
- Xem xét lại cái gì liên tục
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình phẩm
- book review
- bình phẩm sách
bài điểm báo
bài điểm sách
sự xem lại
sự xem xét lại
sự xét lại
Kinh tế
chống án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , another look , audit , check , checkup , drill , file , fresh look , inspection , march past , once-over * , parade , procession , reassessment , recapitulation , reconsideration , reflection , report , rethink , retrospect , revision , scan , scrutiny , second look , second thought , survey , view , abstract , appraisal , article , assessment , blurb , book review , canvass , column , comment , commentary , criticism , discourse , discussion , dissertation , essay , evaluation , exposition , investigation , journal , judgment , magazine , mention , monograph , notice , organ , outline , pan * , periodical , redraft , reviewal , study , synopsis , theme , thesis , treatise , write-up , examination , critique
verb
- analyze , brush up * , call to mind , check out , check thoroughly , debrief , go over , hash over , look at again , look back on , polish up , reassess , recall , recap , recapitulate , recollect , reconsider , reevaluate , reexamine , reflect on , rehash * , remember , rethink , revise , revisit , run over , run through , run up flagpole , summon up , take another look , think over , assess , bad-mouth * , correct , discuss , evaluate , examine , give one’s opinion , inspect , judge , knock * , pan * , put down * , rave , read through , reedit , rip , skin alive , slam * , study , swipe at , take down * , trash * , weigh , write a critique , zap * , abstract , epitomize , run down , summarize , sum up , synopsize , wrap up , criticize , analysis , assessment , audit , brushup , compte rendu , criticism , critique , edit , evaluation , examination , inspection , journal , magazine , parade , periodical , rehash , retrace , retrospect , revision , survey , synopsis
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Review-hall
phòng xem duyệt (phim), -
Review Missions
ban thẩm định, Đoàn kiểm tra, -
Review and appraisal
thẩm tra và đánh giá, -
Review copy
Danh từ: quyển sách gửi cho nhà phê bình để được phê bình, -
Review dates
hạn duyệt, -
Review engagement
tiến hành kiểm tra, -
Review file
tập tin duyệt, tập tin xem lại, audit review file, tập tin duyệt kiểm tra -
Review information
thông tin tổng quan, -
Review mode
chế độ xem lại, chế độ duyệt, -
Review of outstanding obligations
thẩm tra nợ chưa thanh toán, -
Review order
Thành Ngữ:, review order, (quân sự) trang phục duyệt binh -
Review salaries
xét lại tiền lương, -
Review salaries (to...)
xét lại tiền lương, -
Reviewal
Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án), -
Reviewer
/ ri´vju:ə /, Danh từ: nhà phê bình (sách...), Kỹ thuật chung: bình... -
Reviews
, -
Revilalize
Ngoại động từ: lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho, -
Revile
/ ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng... -
Revilement
/ ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.