- Từ điển Anh - Việt
Revilement
Nghe phát âmMục lục |
/ri´vailmənt/
Thông dụng
Danh từ
Lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reviler
Danh từ: người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả, -
Revisable
/ ri´vaizəbl /, tính từ, (pháp lý) xem lại được, xét lại được, -
Revisable Form Text (RFT)
văn bản ở dạng có thể sửa chữa, -
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi, -
Revisable Format Text (RFT)
văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa, -
Revisal
/ ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba -
Revise
/ ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử,... -
Revise a contract
sửa đổi một hợp đồng, -
Revise a contract (to...)
sửa đổi một hợp đồng, -
Revise average stock price
sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh, -
Revise in the field
điều chỉnh tại hiện trường, -
Revised
, -
Revised Technical Report (ETSI) (RTR)
báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), -
Revised Technical Specification (ETSI) (RTS)
đặc tả kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), -
Revised budget
ngân sách đã sửa đổi, đã điều chỉnh, -
Revised design
bản thiết kế đã được tu chỉnh, dự án được điều chỉnh, -
Revised edition
bản in lại, tái bản có sửa chữa, -
Revised estimate
dự toán ngân sách đã điều chỉnh, -
Revised figures
con số đã sửa chữa, đã sửa đúng, -
Revised programme
chương trình được sửa đổi lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.