- Từ điển Anh - Việt
Revolution door
Xem thêm các từ khác
-
Revolution indicator
đồng hồ đo vòng quay, thiết bị chỉ báo số vòng quay, đồng hồ tốc độ (đếm vòng), tốc kế vòng, -
Revolution per minute
vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong... -
Revolution per minute (rpm)
số vòng quay một phút, số vòng quay mỗi phút, -
Revolution per second
giây, vòng, -
Revolution recorder
máy ghi số vòng quay, -
Revolution soil
có thể xoay tròn, -
Revolution solid
có thể xoay tròn, -
Revolution window
cửa sổ quay một cánh, cửa sổ quay một cánh (trục quay ở giữa), -
Revolutionary
/ ,revə'lu:ʃnəri /, Tính từ: cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, bao... -
Revolutionary (e.g. technology)
cách mạng, -
Revolutionary calender
Danh từ: lịch cách mạng (dùng từ 1793 đến 1805 trong cách mạng pháp), -
Revolutionary innovation
đổi mới có tính cách mạng, -
Revolutionise
như revolutionize, -
Revolutionism
Danh từ: tính cách mạng; tinh thần cách mạng, -
Revolutionist
/ ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary... -
Revolutionize
Ngoại động từ: cách mạng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to revolutionize... -
Revolutions Per Minute (RPM)
vòng trên phút, số vòng quay trong một phút, -
Revolutions per minute
số vòng trong 1 phút, số vòng quay mỗi phút, số vòng quay trong 1 phút, -
Revolve
/ ri'vɔlv /, Ngoại động từ: suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.