- Từ điển Anh - Việt
Revolving table
Mục lục |
Cơ khí & công trình
bàn rơvonve
Kỹ thuật chung
bàn xoay
bàn quay
bệ xoay
mâm xoay
Xây dựng
bàn quay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revolving turret
đầu rơvônve, -
Revolving valve
van xoay, -
Revolving vane anemometer
phong tốc kế kiểu cánh quạt, -
Revolving window
cửa sổ xoay tròn, -
Revs
số vòng quay (động cơ), -
Revue
/ ri´vju: /, Danh từ: kịch thời sự đả kích, -
Revulsant
làm chuyển máu, -
Revulsion
/ ri´vʌlʃən /, Danh từ: sự khiếp sợ, sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học)... -
Revulsive
/ ri´vʌlsiv /, Tính từ: (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, Danh từ:... -
Reward
/ ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai... -
Rewardable
/ ri´wɔ:dəbl /, tính từ, Đáng thưởng; đáng đền ơn, -
Rewarder
Danh từ: người thưởng, -
Rewarding
/ ri'wɔ:diɳ /, Tính từ: bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..), Đáng xem, đáng đọc (sách...);... -
Rewash
/ ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể... -
Rewashed
được rửa lại, -
Rewasher
thiết bị để rửa lại, -
Rewater
Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn, -
Rewet
tình trạng ẩm lại, -
Rewetting
sự thấm ướt lại, -
Rewind
/ ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.